The emotional intensity of the scene was overwhelming.
Dịch: Cường độ cảm xúc của cảnh phim quá mạnh mẽ.
She expressed her feelings with great emotional intensity.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình với cường độ rất lớn.
chiều sâu cảm xúc
mức độ mãnh liệt của cảm xúc
mãnh liệt
một cách mãnh liệt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tổ chức lãnh đạo
bác sĩ phẫu thuật
thanh ổn định
chưa tinh vi, đơn giản, không phức tạp
công trình xuống cấp
sản phẩm chính hãng
sự co cơ
diễn biến mới