They live a comfortable life.
Dịch: Họ sống một cuộc sống thoải mái.
After retirement, he enjoys a comfortable life.
Dịch: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy tận hưởng một cuộc sống thoải mái.
cuộc sống dễ dàng
cuộc sống thư giãn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
rau xanh xào
cồng kềnh
thị trường tư bản
theo quy định của pháp luật
kiểm tra dữ liệu
Phóng sinh
trường đào tạo giáo viên
Bất bình đẳng trong hệ thống lớp học hoặc các tầng lớp xã hội