They live a comfortable life.
Dịch: Họ sống một cuộc sống thoải mái.
After retirement, he enjoys a comfortable life.
Dịch: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy tận hưởng một cuộc sống thoải mái.
cuộc sống dễ dàng
cuộc sống thư giãn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cơ sở uy tín
Nấu ăn khá ngon
Những mục chưa được kiểm tra
Vòng loại
bảng tính
Hạ nhiệt
sự nhầm lẫn
Cảnh rộng