The social gathering was a great success.
Dịch: Cuộc họp xã hội đã rất thành công.
We are planning a social gathering for the holidays.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một cuộc họp xã hội trong kỳ nghỉ.
cuộc tụ họp
cuộc họp
xã hội
tụ họp
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
gương mặt quảng cáo
thép xây dựng
bị đánh bại
tháng trước
âm thanh sống động
Thái độ tích cực
cán bộ quan liêu
quy định thương mại