The livestock company reported record profits this year.
Dịch: Công ty chăn nuôi báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.
She invested in a local livestock company.
Dịch: Cô ấy đã đầu tư vào một công ty chăn nuôi địa phương.
công ty nuôi trồng vật nuôi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
củng cố
cuộc đình công
chất xúc tác tan
lén lấy vòng
Giấy phép lái xe
hoàn toàn không
hành tím
kế hoạch xây dựng