She experienced an anxiety episode before her presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trước buổi thuyết trình.
During the anxiety episode, he found it difficult to breathe.
Dịch: Trong cơn lo âu, anh ấy thấy khó thở.
cơn tấn công lo âu
cơn hoảng sợ
sự lo âu
gây lo âu
08/11/2025
/lɛt/
Hệ điều hành thời gian thực
gây sốt với visual
hình ảnh đồi trụy trẻ em
dũng cảm, hào hiệp
tàu, thuyền
đau dữ dội
dưa chua
rủi ro môi trường