She experienced an anxiety episode before her presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trước buổi thuyết trình.
During the anxiety episode, he found it difficult to breathe.
Dịch: Trong cơn lo âu, anh ấy thấy khó thở.
cơn tấn công lo âu
cơn hoảng sợ
sự lo âu
gây lo âu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Cortisol
huyện Củ Chi
tiếng nổ
khí chất riêng
món bánh kẹo truyền thống của Mỹ làm từ bánh quy, sô cô la và marshmallow nướng.
sự tưới nước
Chứng gan to
Bằng cử nhân với danh dự