The financial institution provides various services to its clients.
Dịch: Cơ sở tài chính cung cấp nhiều dịch vụ cho khách hàng.
She works at a well-known financial institution.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cơ sở tài chính nổi tiếng.
ngân hàng
hợp tác xã tín dụng
tài chính
tài trợ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
gió mạnh
mua nhà hay mua đất
Lịch trình có thể điều chỉnh
không hiểu
Người cha tốt
công việc theo hợp đồng
tinh thần ủng hộ hết mình
cơ sở hạ tầng nghiên cứu