The farm department oversees agricultural policies.
Dịch: Cơ quan nông nghiệp giám sát các chính sách nông nghiệp.
She works in the farm department helping local farmers.
Dịch: Cô ấy làm việc trong cơ quan nông nghiệp hỗ trợ nông dân địa phương.
bộ nông nghiệp
văn phòng nông nghiệp
nông trại
canh tác
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Khẩu phần kháng chiến
thói quen làm đẹp
hay nói đùa, thích đùa cợt
bàn tiệc dành cho khách VIP
Huấn luyện ca hát / đào tạo giọng hát
ẩm ướt
Quan tâm lẫn nhau
môn học dựa trên kỹ năng