He bought shares in the company.
Dịch: Anh ấy đã mua cổ phiếu của công ty.
They decided to share their resources.
Dịch: Họ quyết định chia sẻ tài nguyên của mình.
cổ phiếu
vốn cổ phần
cổ đông
chia sẻ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
có mục đích, có ý nghĩa
trang hỗ trợ
thực đơn giá ẩn
mô hình thị trường
chương trình hoạt hình
đào tạo tập trung
con căm thù bố
đua tránh vị trí xuống hạng