The timing mechanism of the clock was perfectly calibrated.
Dịch: Cơ chế thời gian của chiếc đồng hồ đã được hiệu chỉnh một cách hoàn hảo.
In electronics, a timing mechanism is crucial for synchronization.
Dịch: Trong điện tử, một cơ chế thời gian rất quan trọng cho sự đồng bộ hóa.