His advice had a positive influence on my decision.
Dịch: Lời khuyên của anh ấy có ảnh hưởng tích cực đến quyết định của tôi.
She is a positive influence on the team.
Dịch: Cô ấy là một người có ảnh hưởng tích cực đến đội.
Tác động có lợi
Ảnh hưởng thuận lợi
Ảnh hưởng tích cực
Có sức ảnh hưởng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phát triển năng lực
đồ đạc cá nhân
Sự thờ ơ của công chúng
Truyện tranh Nhật Bản, thường được xuất bản theo hình thức tập truyện.
sự tố cáo, sự lên án
hệ thống điểm bán hàng
Giấc mơ dở dang
bột nghệ