I made an electronic transfer to pay my rent.
Dịch: Tôi đã thực hiện chuyển khoản điện tử để trả tiền thuê nhà.
The bank charges a fee for each electronic transfer.
Dịch: Ngân hàng tính phí cho mỗi giao dịch chuyển khoản điện tử.
Chủ nghĩa song song; nguyên tắc hoặc học thuyết về sự tồn tại của hai thực thể hoặc lực đối lập, thường liên quan đến tâm trí và thể xác hoặc thiện và ác.
Hóa học: chất hòa tan trong dung môi không phân cực hoặc trung tính, như dầu mỡ và chất béo.