He received his vocational intermediate diploma last year.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng chỉ trung cấp nghề vào năm ngoái.
Many students pursue a vocational intermediate diploma to enhance their job prospects.
Dịch: Nhiều sinh viên theo đuổi chứng chỉ trung cấp nghề để nâng cao cơ hội việc làm.
The vocational intermediate diploma program offers hands-on training.
Dịch: Chương trình chứng chỉ trung cấp nghề cung cấp đào tạo thực hành.