We need to make advance preparations for the conference.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị trước cho hội nghị.
Advance preparation is key to success.
Dịch: Sự chuẩn bị trước là chìa khóa dẫn đến thành công.
sự chuẩn bị
sự sắp xếp
chuẩn bị trước
công việc chuẩn bị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
váy yếm
Va chạm hàng loạt
độc giả sách điện tử
phòng công nghệ
hoàn tất thỏa thuận
Đặc điểm quả
nhu cầu tài chính
sự đo lường