We need to make advance preparations for the conference.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị trước cho hội nghị.
Advance preparation is key to success.
Dịch: Sự chuẩn bị trước là chìa khóa dẫn đến thành công.
sự chuẩn bị
sự sắp xếp
chuẩn bị trước
công việc chuẩn bị
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đàn hồi
Nghiên cứu và phát triển
đánh giá khả năng
thời gian chuẩn bị
pha xử lý bóng
đầm lầy
báo cáo tồn kho
xem ti vi