We need to make advance preparations for the conference.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị trước cho hội nghị.
Advance preparation is key to success.
Dịch: Sự chuẩn bị trước là chìa khóa dẫn đến thành công.
sự chuẩn bị
sự sắp xếp
chuẩn bị trước
công việc chuẩn bị
12/06/2025
/æd tuː/
tình cảm thận trọng
phương pháp có hệ thống
tài liệu làm rõ
liên tục ngân vang
mục tiêu cụ thể
dinh thự nghìn tỷ
Phó đội trưởng
Phòng khám Tiết niệu