The judge authorized the extradition of the suspect.
Dịch: Thẩm phán đã cho phép dẫn độ nghi phạm.
The government is seeking to authorize the extradition of the fugitive.
Dịch: Chính phủ đang tìm cách cho phép dẫn độ kẻ chạy trốn.
cho phép dẫn độ
phê duyệt dẫn độ
sự cho phép dẫn độ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quan hệ kinh tế
góc nhìn du khách
Cung hoàng đạo
hiểu
sự sáng, độ sáng
nét đẹp truyền thống
hoa nhài vàng
Bảo vệ tinh thần