Her tallness made her stand out in the crowd.
Dịch: Chiều cao của cô ấy khiến cô nổi bật giữa đám đông.
He admired the tallness of the trees in the forest.
Dịch: Anh ngưỡng mộ chiều cao của những cây trong rừng.
chiều cao
dáng vóc
cao
cao lớn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
còn may mắn hơn
anh trai; bạn thân; người bạn
Akkad là một thành phố cổ ở Mesopotamia, nổi tiếng với nền văn minh Akkadian.
Thay đồ
phô mai ricotta
du học
bột mì
xinh đẹp và tự tin