Her tallness made her stand out in the crowd.
Dịch: Chiều cao của cô ấy khiến cô nổi bật giữa đám đông.
He admired the tallness of the trees in the forest.
Dịch: Anh ngưỡng mộ chiều cao của những cây trong rừng.
chiều cao
dáng vóc
cao
cao lớn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyên gia trang điểm
năm thứ nhất
viêm da
đá
xung đột kinh tế
tòa án
Nốt ruồi
lo âu kỹ thuật số