Factionalism is harmful to the unity of the organization.
Dịch: Chia bè phái gây hại đến sự đoàn kết của tổ chức.
He was accused of promoting factionalism within the party.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc thúc đẩy chia bè phái trong nội bộ đảng.
sự chia rẽ
tính bè phái
chia rẽ
gây chia rẽ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
công suất năng lượng
đất nông nghiệp
nhiệm vụ thiết kế
Cơ hội để cải thiện
hoa hướng dương dại
sữa đóng hộp
Xúc xích bò nướng
gốc tự do