Factionalism is harmful to the unity of the organization.
Dịch: Chia bè phái gây hại đến sự đoàn kết của tổ chức.
He was accused of promoting factionalism within the party.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc thúc đẩy chia bè phái trong nội bộ đảng.
sự chia rẽ
tính bè phái
chia rẽ
gây chia rẽ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ngành truyền thông
sự cẩn trọng
thăng hạng nhân sự
hớp, nhâm nhi
Dữ liệu phụ thuộc
chuỗi nhà hàng
Tóc mái kiểu Hàn Quốc
Nhan sắc bất chấp