This is an important detail to consider.
Dịch: Đây là một chi tiết quan trọng cần xem xét.
The report highlights several important details.
Dịch: Báo cáo nêu bật một vài chi tiết quan trọng.
chi tiết then chốt
chi tiết đáng kể
quan trọng
chi tiết
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Nới lỏng có chọn lọc
rủi ro tín dụng
trao quyền tự chủ
Thư ký tỉnh ủy
ngược lại
diện tích sầu riêng
chỗ ở sang trọng
sự giảm doanh thu