Please provide additional details about the incident.
Dịch: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết bổ sung về vụ việc.
The report includes additional details on the project's budget.
Dịch: Báo cáo bao gồm các chi tiết bổ sung về ngân sách của dự án.
chi tiết bổ trợ
chi tiết thêm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hệ thống lập kế hoạch sự kiện
bằng cấp y tế
sự đồng ý ngầm
Màn trình diễn đầy năng lượng
lực cản của gió
lột xác dòng kênh
xin phê duyệt
bánh mì thủ công