Please provide additional details about the incident.
Dịch: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết bổ sung về vụ việc.
The report includes additional details on the project's budget.
Dịch: Báo cáo bao gồm các chi tiết bổ sung về ngân sách của dự án.
chi tiết bổ trợ
chi tiết thêm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cơ sở hạ tầng mới
công ty hàng không
Chó săn
Người dân Đồng bằng sông Cửu Long
bào thai
liên kết mới
cấu trúc hỗ trợ
Đội trẻ