The leasing cost of the new office space is quite high.
Dịch: Chi phí thuê văn phòng mới khá cao.
We need to calculate the leasing cost before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần tính toán chi phí thuê trước khi đưa ra quyết định.
chi phí thuê
chi phí hợp đồng thuê
hợp đồng thuê
thuê
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đăng ký lại
làn sóng phẫn nộ
giáo dục bổ sung
Thu nhập béo bở
Quản lý nhiệm vụ
cứng, không linh hoạt
Lý thuyết màu sắc
Di tích văn hóa