He has a thick voice, suitable for narrating.
Dịch: Anh ấy có chất giọng dày, rất phù hợp để kể chuyện.
The singer is known for her thick voice.
Dịch: Nữ ca sĩ được biết đến với chất giọng dày.
Giọng trầm
Giọng ấm
có chất giọng dày
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự hạ chức
sự tiếp cận, sự mở rộng
việc mua xoài
Nông nghiệp và chăn nuôi
khía cạnh kỹ thuật
không đồng nhất, đa dạng
Vị trí quan trọng, vị trí then chốt
máy quét thẻ