He has a thick voice, suitable for narrating.
Dịch: Anh ấy có chất giọng dày, rất phù hợp để kể chuyện.
The singer is known for her thick voice.
Dịch: Nữ ca sĩ được biết đến với chất giọng dày.
Giọng trầm
Giọng ấm
có chất giọng dày
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cá nhân đã được đánh giá
sự bắt chước, sự mô phỏng
Suýt gặp nguy hiểm với Jaiko
quyền lợi thai sản
đe dọa dùng vũ lực
Ếch Goliath
Cập nhật hiện tại
xe cũ