He has a thick voice, suitable for narrating.
Dịch: Anh ấy có chất giọng dày, rất phù hợp để kể chuyện.
The singer is known for her thick voice.
Dịch: Nữ ca sĩ được biết đến với chất giọng dày.
Giọng trầm
Giọng ấm
có chất giọng dày
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
quyền cơ bản của công dân
vô tình tạo ra
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện
trứng đen
vợt tennis
nhiều sắc thái
Văn hóa Philippines
một nhóm động vật có vú sống dưới nước, bao gồm hải cẩu, sư tử biển và hải mã.