She has a distinctive voice that makes her easily recognizable.
Dịch: Cô ấy có chất giọng đặc trưng giúp người khác dễ dàng nhận ra.
The singer is known for his distinctive voice.
Dịch: Ca sĩ được biết đến với chất giọng đặc trưng của mình.
giọng nói độc đáo
giọng nói thương hiệu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thu nhỏ ngực
tiết lộ, mách lẻo
xoa dịu
bánh xèo
Thịt lợn ướp gia vị, thường dùng trong các món ăn Việt Nam
số hạng
tài liệu y tế
hạt nhân