She has a distinctive voice that makes her easily recognizable.
Dịch: Cô ấy có chất giọng đặc trưng giúp người khác dễ dàng nhận ra.
The singer is known for his distinctive voice.
Dịch: Ca sĩ được biết đến với chất giọng đặc trưng của mình.
giọng nói độc đáo
giọng nói thương hiệu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Giải ngân sớm
giao thức tham gia
tiết kiệm và cho vay
dọn dẹp
vòng xé bảng tên
thâu tóm sân chơi
cử chỉ
nghiên cứu về vũ trụ song song