He sustained a musculoskeletal injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương cơ xương trong trận đấu.
Musculoskeletal injuries are common among athletes.
Dịch: Chấn thương cơ xương rất phổ biến ở các vận động viên.
chấn thương cơ
chấn thương xương
cơ
xương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dáng người nhỏ nhắn
thiết bị điều chỉnh
đảm bảo
nam ca sĩ
hơn 2 tuổi
trưởng thành, lớn lên
cá chọi xiêm
Chủ nghĩa Dada