She added sliced endive to her salad for a crisp texture.
Dịch: Cô ấy thêm xà lách endive thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Endive is often used as a garnish or a side dish.
Dịch: Endive thường được dùng làm trang trí hoặc món phụ.
xà lách endive Bỉ
rau frisée
tính chất của xà lách endive
giống xà lách endive
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tập đoàn đa quốc gia
chấy rận trên cơ thể người
Mức xử phạt
chữ viết
nội dung chuyển khoản
mệnh lệnh
huy động vốn
độ cao trung bình của âm thanh hoặc âm vực