She added sliced endive to her salad for a crisp texture.
Dịch: Cô ấy thêm xà lách endive thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Endive is often used as a garnish or a side dish.
Dịch: Endive thường được dùng làm trang trí hoặc món phụ.
xà lách endive Bỉ
rau frisée
tính chất của xà lách endive
giống xà lách endive
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
phong cách mùa hè
đường giao nhau
cái tôi
nhân tố
bình, jug, lọ
bàng hoàng phát hiện
Bình đẳng giới
Bến Tre (tên một tỉnh ở Việt Nam)