She added sliced endive to her salad for a crisp texture.
Dịch: Cô ấy thêm xà lách endive thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Endive is often used as a garnish or a side dish.
Dịch: Endive thường được dùng làm trang trí hoặc món phụ.
xe ô tô nhỏ gọn, thường có kích thước nhỏ hơn xe hạng trung nhưng vẫn đủ chỗ cho 4 người.