She added sliced endive to her salad for a crisp texture.
Dịch: Cô ấy thêm xà lách endive thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Endive is often used as a garnish or a side dish.
Dịch: Endive thường được dùng làm trang trí hoặc món phụ.
Các cộng đồng người bản địa ở Canada, thường được công nhận với tư cách là những nhóm dân tộc đầu tiên của đất nước.