She was imploring him to forgive her.
Dịch: Cô ấy đã cầu khẩn anh tha thứ cho cô.
The child looked up at her with imploring eyes.
Dịch: Đứa trẻ nhìn lên cô với đôi mắt cầu khẩn.
khẩn cầu
van xin
sự cầu khẩn
cầu khẩn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thời gian sử dụng
dòng thải, chất thải ra từ nhà máy hoặc hệ thống xử lý
thanh ổn định
cơ sở giáo dục
quang học
tái phân vùng
Sẵn sàng
giá danh nghĩa