His irascibility makes him difficult to work with.
Dịch: Tính cáu giận của anh ấy khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn.
She tried to control her irascibility.
Dịch: Cô ấy cố gắng kiểm soát cơn cáu giận của mình.
tính dễ bị kích thích
tính khí nóng nảy
cơn thịnh nộ
dễ cáu giận
một cách cáu kỉnh
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
kiểm toán tài chính
bão like và share
biểu diễn nhảy
tổ chức lại đội
Giảm thiểu mỡ thừa
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.
mắt nai
Sân khấu đầu tư lớn