His irascibility makes him difficult to work with.
Dịch: Tính cáu giận của anh ấy khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn.
She tried to control her irascibility.
Dịch: Cô ấy cố gắng kiểm soát cơn cáu giận của mình.
tính dễ bị kích thích
tính khí nóng nảy
cơn thịnh nộ
dễ cáu giận
một cách cáu kỉnh
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Lời mời tôn giáo
bột mì dùng để làm bánh
chất lỏng nhiệt
Ngày của công nhân
Hành vi nhạy cảm
Chuyến bay vào không gian
Vị mặn, vị thơm ngon (thường dùng để chỉ thức ăn không ngọt)
xa xôi, xa cách