The company decided to sever ties with the supplier.
Dịch: Công ty quyết định cắt đứt quan hệ với nhà cung cấp.
He had to sever his connection with the organization.
Dịch: Anh ta phải cắt đứt mối liên hệ với tổ chức.
cắt đứt
phá vỡ
sự cắt đứt
đã cắt đứt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sửa điều này lại vướng điều kia
chuyên môn nước ngoài
mì xào
Đại học thương mại
Chi phí thu hút khách hàng
đây chính là điều đó
Lười phát biểu
đối diện, trái ngược