The company is casting via Instagram for their new commercial.
Dịch: Công ty đang casting qua Instagram cho quảng cáo mới của họ.
She got the part after casting via Instagram.
Dịch: Cô ấy đã nhận được vai diễn sau khi casting qua Instagram.
Tuyển chọn trên Instagram
Tuyển chọn trực tuyến
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
vị trí có lợi hoặc sinh lời
Sự lũy thừa
báo cáo thực địa
quyền công dân
thói quen chi tiêu
tín chỉ học thuật
giàn dưa leo
mối quan hệ với khách hàng