The company is facing intense competition from its rivals.
Dịch: Công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ.
Intense competition in the market has led to lower prices.
Dịch: Sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường đã dẫn đến giá cả thấp hơn.
Cơ chế đẩy hoặc truyền động giúp một phương tiện hoặc thiết bị di chuyển hoặc hoạt động