His actions block opportunities for growth.
Dịch: Hành động của anh ấy cản trở các cơ hội phát triển.
Bureaucracy can block opportunities for innovation.
Dịch: Quan liêu có thể chặn đứng các cơ hội đổi mới.
gây trở ngại cho các cơ hội
cản trở các cơ hội
sự cản trở
cản trở
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phô mai ricotta
Chăm sóc cá
lưỡi dao
bữa ăn sẵn
khách hàng đòi hỏi cao
túp lều tồi tàn
nấc nghẹn
Món pâté, thường làm từ gan động vật, được xay nhuyễn và chế biến thành một loại mứt hoặc món ăn kèm.