She expressed her feelingness through art.
Dịch: Cô ấy thể hiện cảm giác của mình qua nghệ thuật.
The feelingness of the moment was overwhelming.
Dịch: Cảm giác của khoảnh khắc thật áp đảo.
bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.