She placed the baby in the bassinet.
Dịch: Cô đặt em bé vào cái nôi.
The bassinet was beautifully designed for the newborn.
Dịch: Cái nôi được thiết kế rất đẹp cho trẻ sơ sinh.
cái nôi
cái nôi nhỏ
sự sử dụng cái nôi
đặt vào cái nôi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lặp đi lặp lại
Kiểu điện thoại thông minh
chơi nhạc
người trồng trọt, người canh tác
Đoàn Việt Nam
Chống oxy hóa mạnh mẽ
hợp đồng tự thi hành
Ngũ giác