The carpenter used wedges to secure the table leg.
Dịch: Người thợ mộc đã dùng nêm để cố định chân bàn.
She wore wedges to the party.
Dịch: Cô ấy đi giày đế xuồng đến bữa tiệc.
miếng chèn
tấm đệm
chèn, nêm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Nỗi buồn, sự u uất
Lời chúc mừng đám cưới
biểu thức điều kiện
Tập trung để cúng tế
Nghệ thuật cộng đồng
Trân trọng khả năng thay đổi
tác động đến tiêu dùng
sự chuộc lại; sự cứu rỗi