The kick-off events for the new product line were a great success.
Dịch: Các sự kiện khởi động cho dòng sản phẩm mới đã rất thành công.
We are planning several kick-off events to introduce the project to the public.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch một vài sự kiện khởi động để giới thiệu dự án đến công chúng.