We had a shared meal together to celebrate.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa ăn chung để ăn mừng.
The family enjoys a shared meal every Sunday.
Dịch: Gia đình thích thú với bữa ăn chung vào mỗi Chủ nhật.
Bữa ăn tập thể
Bữa ăn đóng góp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
giảm án tù
chia sẻ
trại huấn luyện
ngô non
bánh brownie
Trò chơi đua ngựa
thịt băm
du học