The chef created a clever variation on the classic dish.
Dịch: Đầu bếp đã tạo ra một biến tấu khéo léo trên món ăn cổ điển.
The musician performed a clever variation of the theme.
Dịch: Nhạc sĩ đã trình diễn một biến tấu khéo léo của chủ đề.
Biến tấu tài tình
Sửa đổi khéo léo
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
thu ngân sách nhà nước
những lời cáo buộc nghiêm trọng
Ô nhiễm đô thị
sự không hợp lý
vạn dụng trí nhớ
hành lá
đáng mong muốn hơn
thú tội