He felt constrained by the rules.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy tắc.
The project was constrained by budget limitations.
Dịch: Dự án bị hạn chế bởi các giới hạn ngân sách.
bị hạn chế
giới hạn
sự ràng buộc
ràng buộc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xem liền một mạch
đàn lute trăng
tự do hàng không
Nuôi trồng không có đất
Bộ luật lao động Việt Nam
bí thư đảng
vị trí được chỉ định
Honda Civic