They were entrapped by the enemy.
Dịch: Họ bị địch quân giăng bẫy.
He felt entrapped in his own home.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như bị mắc kẹt trong chính ngôi nhà của mình.
bị mắc kẹt
bị dính bẫy
sự gài bẫy
gài bẫy
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
khái quát hóa
Sân trước nhà
người hay nói lắm, người mách lẻo
tổng số phải trả
chậm hiểu
Nhan sắc và trí tuệ
tính năng trí tuệ nhân tạo
Đồ uống từ dừa