They were entrapped by the enemy.
Dịch: Họ bị địch quân giăng bẫy.
He felt entrapped in his own home.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như bị mắc kẹt trong chính ngôi nhà của mình.
bị mắc kẹt
bị dính bẫy
sự gài bẫy
gài bẫy
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Xu hướng nhân khẩu học
bánh mì hạt
sản phẩm trung gian
màn trình diễn được hoan nghênh
học kỳ thứ hai
Họa sĩ người Pháp
quên
làm tối, làm mờ