They were entrapped by the enemy.
Dịch: Họ bị địch quân giăng bẫy.
He felt entrapped in his own home.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như bị mắc kẹt trong chính ngôi nhà của mình.
bị mắc kẹt
bị dính bẫy
sự gài bẫy
gài bẫy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự điều chỉnh ô tô
Dễ xử lý hơn
Siêu lọc
Phthalate (Hợp chất hóa học)
hệ quả của việc
Thanh lịch
người tổ chức quyên góp
tình trạng có đốm, tình trạng lốm đốm