Workers are often oppressed by their employers.
Dịch: Công nhân thường bị chủ thuê chèn ép.
Minorities in that country are routinely oppressed.
Dịch: Các dân tộc thiểu số ở quốc gia đó thường xuyên bị chèn ép.
bị đàn áp
bị bóc lột
bị bắt nạt
sự chèn ép
người chèn ép
bị chèn ép
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khám phá mới
môi trường thời gian chạy
Vụng về, lóng ngóng
Chứng chỉ máy tính văn phòng
Coumestan
cuộc sống mới
máy tải
thói quen luyện tập