The decision was affected by political considerations.
Dịch: Quyết định bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.
He was deeply affected by the news.
Dịch: Anh ấy đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tin tức.
bị ảnh hưởng bởi
chịu tác động bởi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
người đòi hỏi cao
biểu đạt văn học
hoạt động bán đấu giá tài sản
mũ tốt nghiệp
đường sắt cao tốc
Đa-mát
khái niệm hoạt động
quản lý và điều hành các con đường hoặc hệ thống giao thông đường bộ