He was arrested for false imprisonment.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội bắt giữ người trái pháp luật.
The company was sued for false imprisonment of its employees.
Dịch: Công ty bị kiện vì tội giam giữ nhân viên trái pháp luật.
Giam giữ trái phép
Giam cầm bất hợp pháp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự kiên nhẫn; sự nhẫn nại
Lộ trình dài hơn
trần nhà
Giải đua Môtô châu Á
Chúng Ta Không Giống Nhau
chuyên gia thương mại
vận động bầu cử
Những hành động kỳ lạ