chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
undergoing medical treatment
/ˈʌndərˌɡoʊɪŋ ˈmedɪkəl ˈtriːtmənt/
đang điều trị bệnh
noun
Aureole
/ˈɔːriəʊl/
Hào quang
verb
addressing a woman
/əˈdrɛsɪŋ ə ˈwʊmən/
Gọi tên một người phụ nữ hoặc nói chuyện với một người phụ nữ