Job insurance provides temporary financial assistance to unemployed workers.
Dịch: Bảo hiểm thất nghiệp cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho những người lao động thất nghiệp.
He is receiving job insurance benefits while searching for a new job.
Dịch: Anh ấy đang nhận trợ cấp thất nghiệp trong khi tìm kiếm một công việc mới.