The consolidated report highlights the financial performance of the company.
Dịch: Báo cáo tổng hợp làm nổi bật hiệu suất tài chính của công ty.
We need to prepare a consolidated report for the quarterly meeting.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo tổng hợp cho cuộc họp quý.
The consolidated report combines data from all departments.
Dịch: Báo cáo tổng hợp kết hợp dữ liệu từ tất cả các phòng ban.
Hạt cumin đen, còn gọi là hạt nigella hoặc hạt đen, được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn và làm thuốc.