I submitted my practical training report last week.
Dịch: Tôi đã nộp báo cáo thực tập của mình tuần trước.
The practical training report is an important part of the course.
Dịch: Báo cáo thực tập là một phần quan trọng của khóa học.
báo cáo thực tập
báo cáo thực địa
đào tạo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chuẩn bị thức ăn
nóng tính, dễ cáu
Thời đại mới
trào lưu văn học
trò chơi vô tư
cánh phe vé
khai gian tuổi
Xây dựng mối quan hệ