I submitted my practical training report last week.
Dịch: Tôi đã nộp báo cáo thực tập của mình tuần trước.
The practical training report is an important part of the course.
Dịch: Báo cáo thực tập là một phần quan trọng của khóa học.
báo cáo thực tập
báo cáo thực địa
đào tạo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuộc gọi thoại
thuộc về điều hướng
dàn sao nhập tịch
đam mê mới
đam mê thể thao
Nhóm người thân thiết
đảm nhận, đảm đương
văn hóa thời trang, phong cách thời thượng