I had a cruller with my coffee this morning.
Dịch: Tôi đã ăn một cái cruller với cà phê sáng nay.
The bakery is famous for its delicious crullers.
Dịch: Tiệm bánh nổi tiếng với những chiếc cruller ngon.
She prefers crullers over traditional doughnuts.
Dịch: Cô ấy thích cruller hơn là bánh donut truyền thống.
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc
Người có màu da khác ngoài da trắng, thường dùng để chỉ những người thuộc các nhóm sắc tộc không phải người da trắng.