I recorded the show on videotape.
Dịch: Tôi đã ghi lại chương trình trên băng video.
We need to rewind the videotape before returning it.
Dịch: Chúng ta cần tua lại băng video trước khi trả lại.
băng video
phim
ghi video
ghi hình
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự nịnh nọt, sự tâng bốc
cơ hội việc làm
khai chiến, bắt đầu chiến sự
Quỹ học bổng
cho phép sửa đổi
cơ hội ghi bàn
cánh bướm (một cách chơi chữ của từ 'butterfly')
huyền bí, khó hiểu