She is my best friend.
Dịch: Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
I met him through a mutual friend.
Dịch: Tôi gặp anh ấy qua một người bạn chung.
bạn đồng hành
bạn thân
tình bạn
kết bạn
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Nền tảng học sâu
dịch vụ hỗ trợ
chuyện hài hước, câu chuyện ngắn
từ vựng liên quan
Cân bằng nội môi chất lỏng
quan điểm sống
Tiêu xài quá mức
tầng 4