The ballad tells the story of a lost love.
Dịch: Bản ballad kể về một tình yêu đã mất.
She sang a beautiful ballad at the concert.
Dịch: Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.
bài hát
bài thơ
bài ballade
hát ballad
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cấp độ danh mục
công việc marketing
bệnh về mắt
Ao cá bị tràn
Chủ nghĩa cộng sản
Đối tác tình dục không chính thức
lực lượng lao động tay nghề cao
kính