The ballad tells the story of a lost love.
Dịch: Bản ballad kể về một tình yêu đã mất.
She sang a beautiful ballad at the concert.
Dịch: Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.
bài hát
bài thơ
bài ballade
hát ballad
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tư vấn giám sát
giữ chừng mực
bảng điều khiển
khán giả tại trường quay
yếu tố không kiểm soát được
trách nhiệm xã hội
Có lông vũ, được bao phủ bởi lông vũ
dòng chảy vào