That basketball song always gets me pumped up before a game.
Dịch: Bài hát bóng rổ đó luôn khiến tôi phấn khích trước trận đấu.
Bài ca bóng rổ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nói ứng khẩu, diễn thuyết không chuẩn bị trước
Chương trình phân phối
cắt
thiết bị đầu ra
Kinh tế xanh
sự suy đoán
làm việc tại
Công việc theo yêu cầu cụ thể, không theo kế hoạch hay quy trình cố định