She wore an ao dai to the festival.
Dịch: Cô ấy đã mặc áo dài đến lễ hội.
The ao dai is a symbol of Vietnamese culture.
Dịch: Áo dài là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.
He gifted his sister an ao dai for her birthday.
Dịch: Anh ấy tặng chị mình một chiếc áo dài nhân sinh nhật.
Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.